306 lượt xem

DANH SÁCH KHEN THƯỞNG THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2, 3, 4

Danh sách khen thương thi thử đại học lần 2, 3, 4

DANH SÁCH KHEN THƯỞNG THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 2

KHỐI A LẦN 2

STT

SBD

HỌ VÀ

TÊN

Lớp

Toán

Hóa

Tổng

XL

TB

GHI CHÚ

1

12001

Nguyễn Đức

Việt

12T

8.5

7.2

8.8

24.5

1

0.15

thưởng 1 triệu

2

12003

Nguyễn Hương

Liên

12T

7

8.4

8.8

24.2

2

1.25

500

3

12002

Đào Thị

Thảo

12H

7

7

8.6

22.6

3

-1.35

300

KHỐI D

STT

SBD

Họ và

Tên

Lớp

Toán

Văn

Anh

Tổng

XL

TB

GHI CHÚ

1

120400

Hoàng Thu Hiền

12D0

8.75

8

8

24.75

1

-1.25

Thưởng 1 triệu

2

120402

Vũ Thị Thảo

12D0

7.75

7.75

7

22.5

2

-0.75

500

3

120405

Nguyễn Thanh Tùng

12D0

6.25

8.25

7.75

22.25

3

-0.25

300

4

120417

Ngô Hương Giang

12D0

5

7.5

8.75

21.25

5

0.75

300

5

120413

Trần Mai Phương

12D0

5.5

7

8

20.5

6

-0.5

300

6

120403

Lưu Bình Ngân

12D0

6.75

8.25

5.25

20.25

8

-2.75

300

7

120408

Vũ Thị Hà Linh

12D0

5.5

8

5.75

19.25

17

-2.75

300

KHỐI A1

STT

SBD

HỌ VÀ

Tên

Lớp

Toán

Anh

Tổng

XL

TB

GHI CHÚ

1

12005

Bùi Ngọc

12T

9.75

7.4

6.25

23.4

1

23.4

300

 

DANH SÁCH KHEN THƯỞNG THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 3

KHỐI A

STT SBD        Họ và Tên      Lớp      Toán     Lý      Hóa    Tổng     XL    TB            GHI CHÚ    
1 12001 Nguyễn Đức Việt 12T 8.25 8.4 7.4 24.05 1 -0.45 1 triệu
2 12006 Nguyễn Quang Lâm 12T 8.75 7.8 6 22.55 2 2.25 500
3 12009 Lương Đức Hoàn 12T 8.25 7.2 6.8 22.25 3 3.75 300
4 12002 Đào Thị Thảo 12H 5.5 8.8 7 21.3 5 -1.3 300
5 12003 Nguyễn Hương Liên 12T 6.25 8.4 6.2 20.85 6 -3.35 300
6 12010 Phạm Hoàng Minh 12T 7.25 8.4 5.2 20.85 6 3.65 300
7 12007 Nguyễn Thanh Tùng 12T 6.25 8 6.2 20.45 8 4.9 300
8 12025 Lê Mạnh Hùng 12H 5.5 8.2 5.2 18.9 11 0.4 300
9 12033 Nguyễn Thành An 12T 5.5 8 5 18.5 14 2.55 300

 

 

 

 

 

 

 

 

KHỐI D

STT SBD Họ và Tên Lớp         Toán     Văn      Anh      Tổng      XL     TB      Ghi Chú
1 120419 Nghiêm Thị Như Hảo 12D0 7.75 6.75 9 23.5 1 3.5 1 triệu
2 120402 Vũ Thị Thảo 12D0 8.25 7.5 7.5 23.25 2 0.75 500
3 120403 Lưu Bình Ngân 12D0 7.75 7.5 7.75 23 3 2.75 300
4 120405 Nguyễn Thanh Tùng 12D0 8 7 7.75 22.75 4 0.5 300
5 120401 Phạm Thị Phương Anh 12D0 6.25 6.75 9.25 22.25 5 1.75 500
6 120413 Trần Mai Phương 12D0 6.25 6.75 9 22 6 1.5 500
7 120417 Ngô Hương Giang 12D0 6 6.75 9 21.75 7 0.5 500
8 120409 Dương Thanh Hoa 12D0 5.75 7 8.75 21.5 9 1.75 300
9 120414 Hoàng Thanh Xuân 12D0 6.25 6 8.75 21 13 1.75 300

KHỐI A1

STT     SBD        Họ và         Tên      Lớp      Toán     Lý      Anh     Tổng     XL    TB      Ghi Chú   
1 12005 Bùi Ngọc 12T 9.75 7.4 6.25 23.4 1 23.4 300

 

DANH SÁCH KHEN THƯỞNG THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 4 

KHỐI A1

STT

SBD

HỌ VÀ

TÊN

LỚP

Toán

Anh

Tổng

XL

TB

GHI CHÚ

1

12005

Bùi Ngọc

12T

9.75

7.4

6.25

23.4

1

23.4

300

KHỐI A

STT

SBD

HỌ VÀ

TÊN

LỚP

Toán

Hóa

Tổng

XL

TB

GHI CHÚ

1

12001

Nguyễn Đức

Việt

12T

8.5

8.6

8

25.1

1

1.05

1 triệu

2

12009

Lương Đức

Hoàn

12T

6.75

8.8

7

22.55

2

0.3

500

3

12006

Nguyễn Quang

Lâm

12T

6.5

7.8

8

22.3

3

-0.25

300

4

12004

Trần Anh

12H

7.25

8

7

22.25

4

3.1

300

5

12022

Trần Quốc

Việt

12T

6.25

8.2

7.6

22.05

5

3.15

300

6

12002

Đào Thị

Thảo

12H

5

8

8.6

21.6

7

0.3

300

7

12012

Phạm Quang

Anh

12T

5.5

8.6

7.2

21.3

8

-0.1

300

KHỐI D

STT

SBD

Họ và

ĐỆM

LỚP

Toán

Văn

Anh

Tổng

XL

TB

GHI CHÚ

1

120401

Phạm Thị Phương

Anh

12D0

5

8.5

7.5

21

6

-1.25

300

2

120417

Ngô Hương

Giang

12D0

5

8

8.5

21.5

3

-0.25

300

3

120408

Vũ Thị Hà

Linh

12D0

6

8

7.25

21.25

4

0

300

4

120403

Lưu Bình

Ngân

12D0

6

8

5.5

19.5

14

-3.5

300

5

120413

Trần Mai

Phương

12D0

5.5

8.25

8

21.75

2

-0.25

500

6

120411

Nguyễn  Hương

Quỳnh

12D0

6

7.25

8

21.25

4

0

300

7

120402

Vũ Thị

Thảo

12D0

8

8.5

4.5

21

6

-2.25

300

8

120405

Nguyễn Thanh

Tùng

12D0

7.5

7.75

7

22.25

1

-0.5

1 triệu

Tuyển sinh trường THPT Đào Duy Từ năm học 2021-2022